Có 2 kết quả:
遗产税 yí chǎn shuì ㄧˊ ㄔㄢˇ ㄕㄨㄟˋ • 遺產稅 yí chǎn shuì ㄧˊ ㄔㄢˇ ㄕㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inheritance tax
(2) estate tax
(2) estate tax
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inheritance tax
(2) estate tax
(2) estate tax
Bình luận 0