Có 2 kết quả:

遗产税 yí chǎn shuì ㄧˊ ㄔㄢˇ ㄕㄨㄟˋ遺產稅 yí chǎn shuì ㄧˊ ㄔㄢˇ ㄕㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inheritance tax
(2) estate tax

Từ điển Trung-Anh

(1) inheritance tax
(2) estate tax